Quý thầy cô và các em học sinh thân mến!
Nhằm mục đích nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường, cũng như công tác phục vụ, thu hút bạn đọc đến thư viện, hàng năm, thư viện trường TH Bùi Thị Xuân luôn chú trọng đến công tác bổ sung tài liệu mới.
Năm học 2023-2024, thư viện nhà trường đã tiến hành bổ sung một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Thư viện Trường xin giới thiệu “Thư mục sách giáo khoa lớp 4 theo chương trình GDPT 2018 – Bộ sách Cánh Diều’’ để quý bạn đọc tham khảo bên cạnh bộ sách giáo khoa được chọn giảng dạy chính trong nhà trường. Thư mục gồm 14 đầu sách cho 14 môn học nhà trường chọn để giảng dạy trong năm học 2023 – 2024 theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Mặc dù đã cố gắng, song cũng khó tránh khỏi những thiếu sót khi biên soạn bản thư mục này. Rất mong nhận được sự đóng góp của bạn đọc, để bản thư mục này ngày càng hoàn thiện hơn.
1. Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Ch.b), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b), Đinh Khánh Thu....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 87tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786045487532 Chỉ số phân loại: 372.86 4.GD 2023 Số ĐKCB: GK.01955, GK.01953, GK.02443, GK.02442, GK.02441, GK.02439, GK.02440, |
2. Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 132tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043673753 Chỉ số phân loại: 372.6 4.TV 2023 Số ĐKCB: GK.01934, GK.01933, GK.02463, GK.02462, GK.02461, GK.02460, GK.02459, |
3. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 143tr.: minh họa; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673746 Chỉ số phân loại: 372.6 4.TV 2023 Số ĐKCB: GK.01944, GK.01943, GK.02478, GK.02467, GK.02466, GK.02465, GK.02464, |
4. Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/112/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Bùi Phương Nga (ch.b.), ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 98 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786045487631 Chỉ số phân loại: 372.35 4.KH 2023 Số ĐKCB: GK.01957, GK.01956, GK.02492, GK.02491, GK.02490, GK.02489, GK.02488, |
5. Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045487594 Chỉ số phân loại: 372.358 4HSD.TH 2023 Số ĐKCB: GK.01950, GK.01949, GK.02428, GK.02427, GK.02426, GK.02424, GK.02425, |
6. NGUYỄN TẤT THẮNG Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thăngs (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng ; Nguyễn Thị mai Lan(chủ biên), ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 68tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673760 Chỉ số phân loại: 372.358 4NTT.CN 2023 Số ĐKCB: GK.01952, GK.01951, GK.02433, GK.02432, GK.02431, GK.02430, GK.02429, |
7. Mĩ thuật 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 79tr.; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045487570 Chỉ số phân loại: 372.6 4NTD.MT 2023 Số ĐKCB: GK.01948, GK.01947, GK.02438, GK.02437, GK.02436, GK.02435, GK.02434, |
8. Âm nhạc 4: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673784 Chỉ số phân loại: 372.87 4LAT.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.01942, GK.01941, GK.02453, GK.02452, GK.02451, GK.02450, GK.02449, |
9. Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (chủ biên), Mai Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673777 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTML.DD 2023 Số ĐKCB: GK.01958, GK.01946, GK.02448, GK.02447, GK.02446, GK.02445, GK.02444, |
10. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng ch.b.),Phạm Quang Tiệp,Nguyễn Thị Thu Hằng,Ngô Quang Quế.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 103 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673791 Chỉ số phân loại: 372.37 4.HD 2023 Số ĐKCB: GK.01954, GK.01945, GK.02423, GK.02422, GK.02421, GK.02420, GK.02419, |
12. Toán 4: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 119tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045484531 Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.T1 2022 Số ĐKCB: GK.01936, GK.01935, GK.02538, GK.02537, GK.02536, GK.02535, GK.02534, |
13. Toán 4: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 103tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045484548 Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.T2 2023 Số ĐKCB: GK.01938, GK.01937, GK.02543, GK.02542, GK.02541, GK.02540, GK.02539, |
14. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022)/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 123tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045487556 Chỉ số phân loại: 372.89 4DTB.LS 2023 Số ĐKCB: GK.01940, GK.01939, GK.02458, GK.02457, GK.02456, GK.02455, GK.02454, |
Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.
Hy vọng rằng bản thư mục này sẽ giúp ích thật nhiều cho quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh.